Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 1 năm 2025

  • Hạng 151
    TSP 730
    TSP 730 (TSP)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    ROUNDEL SOFT
    ROUNDEL SOFT (Butterfly)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    NANO SPIN Ⅱ
    NANO SPIN Ⅱ (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    SUPER SPINPIS 21
    SUPER SPINPIS 21 (TSP)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HE Zhiwen
  • Hạng 155
    MARK V HPS
    MARK V HPS (Yasaka)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    BOOSTER JP
    BOOSTER JP (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    carbon ma thuật
    carbon ma thuật (Nittaku)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    Ban đầu (phần mềm bảng)
    Ban đầu (phần mềm bảng) (Yasaka)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    PHANTOM 009
    PHANTOM 009 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    WALLEST
    WALLEST (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    HURRICANE 3 PRO
    HURRICANE 3 PRO (Nittaku)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    Feint · DÀI 2 · OX
    Feint · DÀI 2 · OX (Butterfly)
    Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    α Cobalt
    α Cobalt (Yasaka)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    999 CHN
    999 CHN (JUIC)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    CALIBRA TOUR M
    CALIBRA TOUR M (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    TSP 730 Tốc độ
    TSP 730 Tốc độ (TSP)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    MARK V M2
    MARK V M2 (Yasaka)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    Phantom 008
    Phantom 008 (Yasaka)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    đỉnh
    đỉnh (TSP)
    Giá tiền:3,400 Yên(3,740 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    CREA
    CREA (DARKER)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS
    BẠN BÈ 729 SUPER JPS (Khác)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    Feint dài ⅢOX
    Feint dài ⅢOX (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    SAU CÙNG
    SAU CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 176
    LEGGY(OX)
    LEGGY(OX) (JUIC)
    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    MASTER SPIN TAKUMI
    MASTER SPIN TAKUMI (JUIC)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    LEGGY
    LEGGY (JUIC)
    Giá tiền:2,600 Yên(2,860 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    OFFENSE ULTIMA
    OFFENSE ULTIMA (JUIC)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    CALIBRA TOUR H
    CALIBRA TOUR H (STIGA)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!