Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 61
- Chính thống DX (Butterfly)
- Tổng điểm:75p
Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- SRIVER -EL (Butterfly)
- Tổng điểm:73p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- Sureiba · FX (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- HORIZONTAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- V>03 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- VJ>07 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- SPINATE (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- HAMMOND FA (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUI Odono
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- DNA FUTURE M (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- Sriver (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- BEST ANTI (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- akkadi K max (collar rubber) (Khác)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- Tốc độ bão lớn (Butterfly)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- impartial XB (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- PATISUMA V (JUIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- CRAZY BULE (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- Vega Á DF (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- MARK V HPS (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài