Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 91
- COBALT (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:1,400 Yên(1,540 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- Pin trượt kéo (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- ORIGINAL T VERSION (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- WALLIE (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ERIKO Kitaoka
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- Mark V HPS Soft (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- MANTRA CONTROL (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- ATTACK8 I VERSION 41° L (Armstrong)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- SPINPIPS D2 (VICTAS)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying、 SEIRA Ushijima
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- CALIBRA LT SOUND (STIGA)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: CAMPOS Jorge
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- REDMONKEY (Rallys)
Giá tiền:3,618 Yên(3,979 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- MAGNIFY LB (STIGA)
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- AKKADI V MAX (Khác)
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG (TSP)
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- DRIVE INTENS (Cornilleau)
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- Q1 (Mizuno)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- MENDO (STIGA)
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- Supinpippusu xanh (TSP)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- Supinpippusu đỏ (TSP)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- Spectrum đỏ (TSP)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- GF T45 (Mizuno)
Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- Spike P2 (DONIC)
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- BOOST TC (STIGA)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GERELL Par
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- VEGA X (XIOM)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- BẠN BÈ 802-40 (Khác)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- GF T40 (Mizuno)
Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- ROUNDEL HARD (Butterfly)
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- TRIPLE Regular (VICTAS)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- SONIC AR (Nittaku)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài