Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 31
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:137p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- GTT40 (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- Speedy P.O (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- Feint · AG (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- Furekusutora (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- VERTICAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- SPINTIAL (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- AKKADI JAVA (Khác)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- XTEND HS (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- VJ>07 REGULAR (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- Takinesu · CHOP (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- Vega Elite (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- FLYATT SOFT (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- A-1 · 2 (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- NANO SPIN (JUIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:87p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- SUPER SPINPIS (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- Super Spinpips Chop II (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- TACKINESS DRIVE (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- RUUKING (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài