Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 4 năm 2025

  • Hạng 121
    Target pro GT-X51
    Target pro GT-X51 (Cornilleau)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo、 AKKUZU Can
  • Hạng 122
    impartial XS
    impartial XS (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
  • Hạng 123
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 124
    VJ>07 STIFF
    VJ>07 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    NITTAKU HURRICANE 3
    NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    BLOWFISH +
    BLOWFISH + (Andro)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    Q QUALITY
    Q QUALITY (Mizuno)
    • Tổng điểm:103p

    Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MAEDE Rikuto
  • Hạng 128
    EVOLUTION EL-D
    EVOLUTION EL-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    EVOLUTION FX-D
    EVOLUTION FX-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    SPIN MAGIC
    SPIN MAGIC (TSP)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    REDMONKEY Spin
    REDMONKEY Spin (Rallys)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 132
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ)
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
  • Hạng 135
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    KILLER PRO
    KILLER PRO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    mantra pro M
    mantra pro M (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    BYPE
    BYPE (Andro)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    HYBRID K3FX
    HYBRID K3FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:93p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    Blue Star A1
    Blue Star A1 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    DNA PLATINUM M
    DNA PLATINUM M (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    V LARGE L3
    V LARGE L3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    PATISUMA V
    PATISUMA V (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    TENERGY 64 FX
    TENERGY 64 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
  • Hạng 146
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 148
    Vega Âu DF
    Vega Âu DF (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    HAMMOND FA
    HAMMOND FA (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUI Odono
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!