Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 4 năm 2025

  • Hạng 181
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 182
    SPINPIPS D2
    SPINPIPS D2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SEIRA Ushijima
  • Hạng 183
    OMEGA IV PRO
    OMEGA IV PRO (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 184
    Spike P1
    Spike P1 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 185
    Fastarc S-1
    Fastarc S-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 186
    Copa X2
    Copa X2 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 187
    CHALLENGER ATTACK
    CHALLENGER ATTACK (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 188
    HURRICANE8-80 POWER
    HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 189
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 190
    DESPERADO RELOADED
    DESPERADO RELOADED (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 191
    V LARGE L1
    V LARGE L1 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 192
    RAKZA PO
    RAKZA PO (Yasaka)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 193
    SPECTOL S3
    SPECTOL S3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HAN Ying
  • Hạng 194
    ACUDA S3
    ACUDA S3 (DONIC)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PARANANG Orawan
  • Hạng 195
    BLUEFIRE M3
    BLUEFIRE M3 (DONIC)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 196
    SRIVER -EL
    SRIVER -EL (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 197
    X-TEND
    X-TEND (Yasaka)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 198
    BLUEFIRE M1
    BLUEFIRE M1 (DONIC)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 199
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
  • Hạng 200
    Tốc độ bão lớn
    Tốc độ bão lớn (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 201
    Calibra spin
    Calibra spin (STIGA)
    • Tổng điểm:40p

  • Hạng 202
    TRONIX ACC
    TRONIX ACC (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 203
    TRONIX CMD
    TRONIX CMD (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 204
    TENERGY 80
    TENERGY 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

  • Hạng 205
    SPECTOL S2
    SPECTOL S2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 206
    RASANTER C53
    RASANTER C53 (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 207
    RASANTER V47
    RASANTER V47 (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 208
    mantra pro XH
    mantra pro XH (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 209
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 210
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!