Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 151
- WFS cao, S (vuông) (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 151
-
-
Hạng 152
- Mizuno Valour (Mizuno)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 152
-
-
Hạng 153
- WFS cao SR (loại tròn) tương ứng hai mặt (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 153
-
-
Hạng 154
- Amstrong Phoenix CN kiểu penhold (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 154
-
-
Hạng 155
- Haddorou · JPV-R (Butterfly)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 155
-
-
-
Hạng 156
- Super defensive (VICTAS)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 156
-
-
Hạng 157
- JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1300 (Nittaku)
Giá tiền:1,300 Yên(1,430 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 157
-
-
Hạng 158
- DYNA FIVE (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 158
-
-
Hạng 159
- TIMO BOLL CAF - CS (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 159
-
-
Hạng 160
- KA7 PLUS (Khác)
Giá tiền:7,300 Yên(8,030 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 160
-
-
-
Hạng 161
- CANALDY 2 (Nittaku)
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 161
-
-
Hạng 162
- WINGLIGHT (Nittaku)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 162
-
-
Hạng 163
- Andro CSV (ALL+) (Andro)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 163
-
-
Hạng 164
- Andro CS7 Pro (OFF) (Andro)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 164
-
-
Hạng 165
- Endless (Nittaku)
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 165
-
-
-
Hạng 166
- Avenger carbon (Adidas)
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 166
-
-
Hạng 167
- S-3000 (STIGA)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 167
-
-
Hạng 168
- Fortius FT5 (Mizuno)
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: RYUSUKE Karube
-
Hạng 168
-
-
Hạng 169
- TSP Shine (TSP)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 169
-
-
Hạng 170
- stash (TSP)
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 170
-
-
-
Hạng 171
- Brockman CHN (TSP)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 171
-
-
Hạng 172
- LÁ (Nittaku)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 172
-
-
Hạng 173
- TIMBER 5 DEF (Andro)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 173
-
-
Hạng 174
- hiếu kỳ (TIBHAR)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 174
-
-
Hạng 175
- WFS cao S (vuông) hai mặt tương ứng (TSP)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 175
-
-
-
Hạng 176
- Juras (TSP)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 176
-
-
Hạng 177
- Versal (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 177
-
-
Hạng 178
- MIZUTANI Jun 2000 (Butterfly)
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 178
-
-
Hạng 179
- V-WOOD (VICTAS)
Giá tiền:4,100 Yên(4,510 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 179
-
-
Hạng 180
- TECHNIX (Mizuno)
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 180
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài