Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2024

  • Hạng 211
    N&G
    N&G (DARKER)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 212
    D&G
    D&G (DARKER)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 213
    TEZZO Paladin
    TEZZO Paladin (Joola)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 214
    BANDA DEFENSIVE
    BANDA DEFENSIVE (STIGA)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 215
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 216
    TIMBER 5 ALL BLACK
    TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 217
    SPHENE
    SPHENE (Khác)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 218
    PALTIDA
    PALTIDA (XIOM)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 219
    EASE CARBON
    EASE CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 220
    Mizutani Jun Major- CS
    Mizutani Jun Major- CS (Butterfly)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 221
    GROWSTER
    GROWSTER (Yasaka)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 222
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600 (Nittaku)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 223
    TENAMU
    TENAMU (JUIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 224
    DYNA-LARGE
    DYNA-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 225
    LIMBAENTRY
    LIMBAENTRY (RallyAce)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 226
    MAPLEENTRY
    MAPLEENTRY (RallyAce)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 227
    VALU・ATTACK 40&44
    VALU・ATTACK 40&44 (Armstrong)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 228
    LARGE NEO SHAKE
    LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 229
    LARGE NEO PEN
    LARGE NEO PEN (Nittaku)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 230
    SOUND TONE
    SOUND TONE (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 231
    ORIGINAL CARBOSPEED
    ORIGINAL CARBOSPEED (DONIC)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 232
    MIMA S2500
    MIMA S2500 (Butterfly)
    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 233
    MIMA S2000
    MIMA S2000 (Nittaku)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 234
    MIMA P2000
    MIMA P2000 (Nittaku)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 235
    HARIMOTO Tomokazu 1800 kids
    HARIMOTO Tomokazu 1800 kids (Butterfly)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 236
    HARIMOTO Tomokazu 2000
    HARIMOTO Tomokazu 2000 (Butterfly)
    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 237
    SENKOH 1500
    SENKOH 1500 (Butterfly)
    Giá tiền:1,500 Yên(1,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 238
    STAYER 1800
    STAYER 1800 (Butterfly)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 239
    STAYER CS1800
    STAYER CS1800 (Butterfly)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 240
    Samsonov alpha
    Samsonov alpha (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!