Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 241
- BASIC 1500 P (VICTAS)
Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 241
-
-
Hạng 242
- BASIC 2000 P (VICTAS)
Giá tiền:2,400 Yên(2,640 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 242
-
-
Hạng 243
- BASIC 1500 S (VICTAS)
Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 243
-
-
Hạng 244
- BASIC 2000 S (VICTAS)
Giá tiền:2,400 Yên(2,640 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 244
-
-
Hạng 245
- BASIC PLUS BLACK (VICTAS)
Giá tiền:3,120 Yên(3,432 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 245
-
-
-
Hạng 246
- BASIC PLUS BLUE (VICTAS)
Giá tiền:3,360 Yên(3,696 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 246
-
-
Hạng 247
- MARK CARBON (Yasaka)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 247
-
-
Hạng 248
- SENKOH 2000 (Butterfly)
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 248
-
-
Hạng 249
- STAYER 3000 (Butterfly)
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 249
-
-
Hạng 250
- V-ORANGE (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 250
-
-
-
Hạng 251
- V-BLUE (VICTAS)
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 251
-
-
Hạng 252
- ESPRIT (DONIC)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 252
-
-
Hạng 253
- PERSEUS V (JUIC)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 253
-
-
Hạng 254
- SANALION NK C (Nittaku)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 254
-
-
Hạng 255
- SANALION NK FL (Nittaku)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 255
-
-
-
Hạng 256
- ALLROUND EVOLUTION WRB (STIGA)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 256
-
-
Hạng 257
- ALLROUND EVOLUTION CR WRB (STIGA)
Giá tiền:9,790 Yên(10,769 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 257
-
-
Hạng 258
- DYNA CARBON (VICTAS)
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 258
-
-
Hạng 259
- MUSASHI V (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 259
-
-
Hạng 260
- TALISMAN ALL+ (Cornilleau)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 260
-
-
-
Hạng 261
- SWAT SLIM (TSP)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 261
-
-
Hạng 262
- HOUO 5ply plywood(ROUND TYPE) (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 262
-
-
Hạng 263
- HOUO 5ply plywood(SQUARE ROUND TYPE) (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 263
-
-
Hạng 264
- HOUO 5ply plywood (SQUARE TYPE) (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 264
-
-
Hạng 265
- AHC7 (Armstrong)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 265
-
-
-
Hạng 266
- TIMO BOLL J (Butterfly)
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 266
-
-
Hạng 267
- TIMO BOLL TJ (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 267
-
-
Hạng 268
- HINOTEC ALL + (Cornilleau)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 268
-
-
Hạng 269
- HINOTEC OFF- (Cornilleau)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 269
-
-
Hạng 270
- KIDO SK (Khác)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 270
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài