Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 61
- cực S (XIOM)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- Zephyr2 (Mizuno)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Ratika C (Nittaku)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- REINFORCE LT (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- ARRESTER (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Marti ⅱ (VICTAS)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- Attack S (XIOM)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- REINFORCE SI (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- REINFORCE AC (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- RUIBA (AVALOX)
Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- P500 (AVALOX)
Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- MA LIN CARBON (Yasaka)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- FORTIUS FT (Mizuno)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- MARK WOOD (Yasaka)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- MEBEAULE α (Yasaka)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- TAKUSHO (Armstrong)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- Yorosupin Chinese (TSP)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- TENALY ORIGINAL (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- Amps Rugureon All play Senzo V1 (DONIC)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- Aero ALL + (Cornilleau)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- Timber 7 off / S (Andro)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- ACUTE (Nittaku)
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- Haddorou · JPV-S (Butterfly)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- P700 (AVALOX)
Giá tiền:7,223 Yên(7,945 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- Walnut carbon (TSP)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- All-round S (XIOM)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài