Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2025

  • Hạng 241
    Donic OVTCHAROV SENSO V1
    Donic OVTCHAROV SENSO V1 (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 242
    Relevant
    Relevant (DONIC)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 243
    BANDA CARBON
    BANDA CARBON (STIGA)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 244
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 245
    SPLINE N3
    SPLINE N3 (DARKER)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 246
    AXELO
    AXELO (XIOM)
  • Hạng 247
    JO WALDNER OFF
    JO WALDNER OFF (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 248
    TITANIUM TURBO
    TITANIUM TURBO (JUIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 249
    Vision soft carbon
    Vision soft carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 250
    GORIKI
    GORIKI (Nittaku)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 251
    Offensive Classic Carbon
    Offensive Classic Carbon (DONIC)
    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 252
    VIOLIN
    VIOLIN (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ALBALOOSHI Abdulla
  • Hạng 253
    TESURA
    TESURA (Nittaku)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 254
    PURE
    PURE (STIGA)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 255
    Cybershape Clipper
    Cybershape Clipper (STIGA)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 256
    WALLAC II
    WALLAC II (JUIC)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 257
    HURRICANE XIA
    HURRICANE XIA (DHS)
  • Hạng 258
    Verubeshia
    Verubeshia (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 259
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 260
    MALIN HARD CARBON
    MALIN HARD CARBON (Yasaka)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 261
    Super Blade Neo
    Super Blade Neo (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 262
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 263
    EARLEST7+
    EARLEST7+ (Yasaka)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 264
    Offensive reflex system
    Offensive reflex system (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 265
    Awards offensive
    Awards offensive (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 266
    Ovtcharov Senso V1
    Ovtcharov Senso V1 (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 267
    HURRICANE HAO
    HURRICANE HAO (DHS)
  • Hạng 268
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 269
    FIRE FALL FC
    FIRE FALL FC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NATSUMI Nakahata
  • Hạng 270
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »