Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 8 năm 2025

  • Hạng 91
    TIMBER 5 OFF
    TIMBER 5 OFF (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 92
    FLYATT CARBON
    FLYATT CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 93
    Enhancer
    Enhancer (RallyAce)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 94
    cực S
    cực S (XIOM)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 95
    FACTIVE 7
    FACTIVE 7 (Nittaku)
    • Tổng điểm:75p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 96
    ALTIUS ST5
    ALTIUS ST5 (Mizuno)
    • Tổng điểm:75p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 97
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LEBRUN Alexis
  • Hạng 98
    Szocs Signature
    Szocs Signature (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
  • Hạng 99
    AWARD V OFFENSIVE
    AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 100
    Benedikt Duda AFC
    Benedikt Duda AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt、 Soh YOSHIDA
  • Hạng 101
    ENERGY WOOD V2 WRB
    ENERGY WOOD V2 WRB (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 102
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT
    KOJI MATSUSHITA ĐẶC BIỆT (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 103
    Swat Power
    Swat Power (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RYOTARO Ogata
  • Hạng 104
    All-round S
    All-round S (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 105
    GORIKI
    GORIKI (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 106
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 107
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 108
    HURRICANE HAO 2
    HURRICANE HAO 2 (DHS)
    • Tổng điểm:60p

    Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
  • Hạng 109
    Arc Caster CNF
    Arc Caster CNF (RallyAce)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 110
    MK carbon
    MK carbon (TIBHAR)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 111
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 112
    SYNTELIAC ZCO OFF/S
    SYNTELIAC ZCO OFF/S (Andro)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PORET Thibault、 MA Yeongmin
  • Hạng 113
    FAN ZHENDONG SUPER ALC
    FAN ZHENDONG SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SAWETTABUT Suthasini
  • Hạng 114
    樊振東 ZLC
    樊振東 ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HEO Yerim、 HIROMITSU Kasahara
  • Hạng 115
    Liam Pitchford
    Liam Pitchford (VICTAS)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PITCHFORD Liam
  • Hạng 116
    Freitas ALC
    Freitas ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 117
    FORTINO FORCE
    FORTINO FORCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 118
    Niwa Koki ZC Inner
    Niwa Koki ZC Inner (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 119
    RESONATE AI
    RESONATE AI (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 120
    36.5 ALX i
    36.5 ALX i (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!