Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 8 năm 2025

  • Hạng 181
    TREIBER CO ALL/S
    TREIBER CO ALL/S (Andro)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 182
    TIMO BOLL 30th ANNIVERSARY EDITION
    TIMO BOLL 30th ANNIVERSARY EDITION (Butterfly)
    Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 183
    GROSSULAR
    GROSSULAR (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 184
    RESONATE GO
    RESONATE GO (Yasaka)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 185
    MATADOR TEXA CARBON
    MATADOR TEXA CARBON (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 186
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 187
    LIBERTA GLORIOUS
    LIBERTA GLORIOUS (DARKER)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 188
    INSPIRA CCF
    INSPIRA CCF (STIGA)
    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 189
    GAUZY SL OFF
    GAUZY SL OFF (Andro)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 190
    36.5 ALX
    36.5 ALX (XIOM)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 191
    FORTIUS FT ver.D RE
    FORTIUS FT ver.D RE (Mizuno)
    Giá tiền:15,800 Yên(17,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 192
    REVOLDIA CNF
    REVOLDIA CNF (Butterfly)
    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
  • Hạng 193
    Zephyr2
    Zephyr2 (Mizuno)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 194
    ZETRO QUAD
    ZETRO QUAD (XIOM)
  • Hạng 195
    LIBERTA WILLOW
    LIBERTA WILLOW (DARKER)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 196
    TREIBER FO OFF / S
    TREIBER FO OFF / S (Andro)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 197
    DYNASTY CARBON
    DYNASTY CARBON (STIGA)
    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 198
    P900
    P900 (AVALOX)
    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 199
    KOKI NIWA WOOD
    KOKI NIWA WOOD (VICTAS)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AOTO Asazu
  • Hạng 200
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 201
    SO-TEN
    SO-TEN (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 202
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 203
    ARRESTER
    ARRESTER (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 204
    KA-SPEED
    KA-SPEED (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 205
    Ofucharofu Legend carbon
    Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 206
    HURRICANE LONG 3
    HURRICANE LONG 3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: Feng Tianwei、 Hao Shuai
  • Hạng 207
    Pure carbon
    Pure carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 208
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 209
    REINFORCE SI
    REINFORCE SI (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 210
    NEVES WOOD
    NEVES WOOD (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!