Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 8 năm 2025
-
-
Hạng 31
- INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- Mima Ito Carbon (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- ZX-GEAR IN (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SONE Kakeru
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- Timoboll ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:127p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- KOKI NIWA ZC (VICTAS)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NIWA Koki、 FURUKAWA Kanami
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- MASAMUNE (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- OUTER FORCE ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- DYNA SEVEN (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- Tray Bar Effay Off (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- Swat (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- KANTER FO OFF (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- LARGEIMPACT FL (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- H301 NXD (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- GORIKI SUPER CUT (Nittaku)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- MA LIN CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- HADRAW5 (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- Timber 7 off / S (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- FIRE FALL AC (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- XSTAR V (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- OUTER FORCE CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:107p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- GLADIAS AR (VICTAS)
- Tổng điểm:105p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- ZX-GEAR OUT (VICTAS)
- Tổng điểm:105p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- CARBON TRULS EDITION (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- LARGEGRANT (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài