Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 8 năm 2025
-
-
Hạng 61
- SOLO (XIOM)
- Tổng điểm:100p
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- AN JAEHYUN TMX i (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AN Jaehyun
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- LIN Yun-Ju SUPER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LIN Yun-Ju、 NANAMI Kiho
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- FALCK CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- HURRICANE SUN FL (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUN Yingsha
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- FORTINO PERFORMANCE (TIBHAR)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAZOE Hibiki
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- CLIPPER WOOD (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KYOKA Kato、 MAYUKA Taira
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- Anperuguen CFZ (DONIC)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- HURRICANE KING (DHS)
- Tổng điểm:100p
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- DIODE PRO (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- DYNAMIC JC (TIBHAR)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JORGIC Darko
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,500 Yên(11,550 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- SK7 Classic (Butterfly)
- Tổng điểm:97p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- HYBRID AC inside (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- Ya (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- DEZEL (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- LIBRA (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- SANALION NK FL (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- INFINITY VPS V (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- LI QIAN (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LI Qian
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- OUTER FORCE ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- TENACITY WOOD (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- ARCBOLT (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- GLADIAS EX (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- THE SEVEN (Dr. YAng)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:16,910 Yên(18,601 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài