Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 7 năm 2025

  • Hạng 211
    SO-TEN
    SO-TEN (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 212
    ARRESTER
    ARRESTER (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 213
    KA-SPEED
    KA-SPEED (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 214
    Ofucharofu Legend carbon
    Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 215
    HURRICANE LONG 3
    HURRICANE LONG 3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: Feng Tianwei、 Hao Shuai
  • Hạng 216
    Pure carbon
    Pure carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 217
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 218
    REINFORCE SI
    REINFORCE SI (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 219
    FORTINO PRO DC INSIDE
    FORTINO PRO DC INSIDE (TIBHAR)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
  • Hạng 220
    ICE CREAM AZX
    ICE CREAM AZX (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 221
    REINFORCE AC
    REINFORCE AC (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 222
    ICE CREAM AZX i
    ICE CREAM AZX i (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 223
    KOKI NIWA
    KOKI NIWA (VICTAS)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 224
    RUIBA
    RUIBA (AVALOX)
    Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 225
    P500
    P500 (AVALOX)
    Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 226
    LIBERTA SYNERGY PLUS
    LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 227
    MA LIN EXTRA SPECIAL
    MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YU Kayama
  • Hạng 228
    Fortius FT ver.D
    Fortius FT ver.D (Mizuno)
    Giá tiền:15,800 Yên(17,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 229
    FORTIUS FT
    FORTIUS FT (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
  • Hạng 230
    ACOUSTIC CARBON G-REVISION
    ACOUSTIC CARBON G-REVISION (Nittaku)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HOKUTO Koriyama
  • Hạng 231
    AN JAEHYUN TMX
    AN JAEHYUN TMX (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 232
    ALTIUS COMBO
    ALTIUS COMBO (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 233
    SwatSpeed
    SwatSpeed (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 234
    VYZARYZ FREEZE
    VYZARYZ FREEZE (Joola)
    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 235
    FORTINO PRO
    FORTINO PRO (TIBHAR)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SAMSONOV Vladimir
  • Hạng 236
    TIMO BOLL CAF
    TIMO BOLL CAF (Butterfly)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 237
    TREIBER CO OFF / S
    TREIBER CO OFF / S (Andro)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ORT Kilian
  • Hạng 238
    TP LIGNA CO OFF
    TP LIGNA CO OFF (Andro)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 239
    7P-2A.7t
    7P-2A.7t (DARKER)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 240
    MEBEAULE α
    MEBEAULE α (Yasaka)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!