Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 7 năm 2025

  • Hạng 151
    Super defensive
    Super defensive (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    TIMBER 5 DEF
    TIMBER 5 DEF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    Rune Frontier Inner
    Rune Frontier Inner (RallyAce)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    Rune Split Inner
    Rune Split Inner (RallyAce)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    MK CARBON INSIDE
    MK CARBON INSIDE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    ADVANCECARBON
    ADVANCECARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 157
    Special ion[Kiwami]
    Special ion[Kiwami] (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    WINGS
    WINGS (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    BLACK BALSAV 7.0
    BLACK BALSAV 7.0 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    CYBERSHAPE PURE
    CYBERSHAPE PURE (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    ACOUSTIC G-REVISION
    ACOUSTIC G-REVISION (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 162
    W&LB
    W&LB (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    CYBERSHAPE CARBON CWT
    CYBERSHAPE CARBON CWT (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    CLASSIC ALLROUND
    CLASSIC ALLROUND (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    ORIGINAL TRUE CARBON INNER
    ORIGINAL TRUE CARBON INNER (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    BALSA-LARGE
    BALSA-LARGE (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:16,500 Yên(18,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    LARGE NEO SHAKE
    LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    LARGE BLAST
    LARGE BLAST (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    điện người toàn diện
    điện người toàn diện (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 171
    FAN ZHENDONG SUPER ALC
    FAN ZHENDONG SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SAWETTABUT Suthasini
  • Hạng 172
    APOLONIA ZLC
    APOLONIA ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    carbonado 45
    carbonado 45 (STIGA)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    TP LIGNA CI T OFFT
    TP LIGNA CI T OFFT (Andro)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ROLLAND Jules、 ROSSI Carlo
  • Hạng 175
    SAMSONOV FORCE PRO
    SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 176
    QUARTET VFC
    QUARTET VFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OJIO Yuna、 ANDO Minami
  • Hạng 177
    Yola Roscoff Emotion
    Yola Roscoff Emotion (Joola)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:15,900 Yên(17,490 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    VS Unlimited
    VS Unlimited (TIBHAR)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CLOSSET Tom
  • Hạng 179
    Matador
    Matador (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:19,300 Yên(21,230 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
  • Hạng 180
    樊振東 ZLC
    樊振東 ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HEO Yerim、 HIROMITSU Kasahara
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!