Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 7 năm 2025

  • Hạng 271
    TITANIUM TURBO
    TITANIUM TURBO (JUIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 272
    Vision soft carbon
    Vision soft carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 273
    Offensive Classic Carbon
    Offensive Classic Carbon (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 274
    Septear
    Septear (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LAY Jian Fang
  • Hạng 275
    TESURA
    TESURA (Nittaku)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 276
    PURE
    PURE (STIGA)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 277
    Cybershape Clipper
    Cybershape Clipper (STIGA)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 278
    WALLAC II
    WALLAC II (JUIC)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 279
    HURRICANE XIA
    HURRICANE XIA (DHS)
  • Hạng 280
    Verubeshia
    Verubeshia (DONIC)
    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 281
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 282
    FORTIUS FT RE
    FORTIUS FT RE (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 283
    Super Blade Neo
    Super Blade Neo (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 284
    CLIPPER WOOD WRB
    CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
  • Hạng 285
    Offensive reflex system
    Offensive reflex system (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 286
    Awards offensive
    Awards offensive (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 287
    FIRE FALL LC
    FIRE FALL LC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 288
    Ovtcharov Senso V1
    Ovtcharov Senso V1 (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 289
    HURRICANE HAO
    HURRICANE HAO (DHS)
  • Hạng 290
    MALIN HARD CARBON
    MALIN HARD CARBON (Yasaka)
    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 291
    FIRE FALL FC
    FIRE FALL FC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NATSUMI Nakahata
  • Hạng 292
    MAGIC WALL 2
    MAGIC WALL 2 (Khác)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 293
    MK7
    MK7 (TIBHAR)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 294
    FAN ZHESDONG CNF
    FAN ZHESDONG CNF (Butterfly)
    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 295
    FALCIMA
    FALCIMA (Butterfly)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 296
    ALTIUS OUTER
    ALTIUS OUTER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 297
    ALTIUS INNER
    ALTIUS INNER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 298
    ORIGINAL No.1
    ORIGINAL No.1 (DONIC)
    Giá tiền:21,800 Yên(23,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 299
    LEBESSON
    LEBESSON (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 300
    TRIBUS CARBON
    TRIBUS CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!