Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 7 năm 2025

  • Hạng 121
    QUARTET AFC
    QUARTET AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAZUHIRO Yoshimura
  • Hạng 122
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 123
    SYNTELIAC ZCO OFF/S
    SYNTELIAC ZCO OFF/S (Andro)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PORET Thibault、 MA Yeongmin
  • Hạng 124
    Liam Pitchford
    Liam Pitchford (VICTAS)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PITCHFORD Liam
  • Hạng 125
    Freitas ALC
    Freitas ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 126
    FORTINO FORCE
    FORTINO FORCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    TREIBER CO ALL/S
    TREIBER CO ALL/S (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 128
    ArcCaster
    ArcCaster (RallyAce)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    REINFORCE LT
    REINFORCE LT (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 130
    TREIBER CI OFF
    TREIBER CI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
  • Hạng 131
    MASAMUNE
    MASAMUNE (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 132
    LIBERTA ARCS
    LIBERTA ARCS (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    NORIO TAKASHIMA The Legend Series
    NORIO TAKASHIMA The Legend Series (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIKA Tamura
  • Hạng 134
    GORIKI DANSHI
    GORIKI DANSHI (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    DEFENSIVE PRO
    DEFENSIVE PRO (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    WANOKIWAMI AO
    WANOKIWAMI AO (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    Mizutani Jun Major
    Mizutani Jun Major (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    CLIPPER CR WRB
    CLIPPER CR WRB (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER
    TENALY ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    VIOLIN
    VIOLIN (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ALBALOOSHI Abdulla
  • Hạng 143
    FLYATT CARBON PRO
    FLYATT CARBON PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    ESCUDER 2
    ESCUDER 2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    Deflective Classic Senso
    Deflective Classic Senso (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    FIRE FALL AC
    FIRE FALL AC (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    Kasumi Basic
    Kasumi Basic (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    Waldner Senzo Ultra carbon
    Waldner Senzo Ultra carbon (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:11,200 Yên(12,320 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!