Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025

  • Hạng 481
    MAPLE S OUTER
    MAPLE S OUTER (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 482
    LIMBACENTER
    LIMBACENTER (RallyAce)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 483
    MAPLE S CENTER
    MAPLE S CENTER (RallyAce)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 484
    MATSUDAIRA KENJI 90th
    MATSUDAIRA KENJI 90th (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 485
    NIWA KOKI WOOD 90th
    NIWA KOKI WOOD 90th (VICTAS)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 486
    BALSA-LARGE
    BALSA-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:16,500 Yên(18,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 487
    DYNA-LARGE
    DYNA-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 488
    ZX-LARGE
    ZX-LARGE (VICTAS)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 489
    Limba-7
    Limba-7 (RallyAce)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 490
    MAPLE-7
    MAPLE-7 (RallyAce)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 491
    MAPLEENTRY
    MAPLEENTRY (RallyAce)
    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 492
    LIMBA
    LIMBA (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 493
    MAPLE INNER
    MAPLE INNER (RallyAce)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 494
    JOOLA ALDENTE CARBON LB
    JOOLA ALDENTE CARBON LB (Joola)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 495
    CLIPPER 40
    CLIPPER 40 (STIGA)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 496
    LARGE NEO SHAKE
    LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 497
    SOUND TONE
    SOUND TONE (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 498
    ORIGINAL CARBOSPEED
    ORIGINAL CARBOSPEED (DONIC)
    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 499
    ORIGINAL No.1 SENSO
    ORIGINAL No.1 SENSO (DONIC)
    Giá tiền:36,800 Yên(40,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 500
    EXTENSION GC
    EXTENSION GC (DONIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 501
    GRAND MASTER
    GRAND MASTER (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 502
    HIGHTECH CYPRESS CARBON
    HIGHTECH CYPRESS CARBON (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 503
    Samsonov alpha
    Samsonov alpha (TIBHAR)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 504
    BASIC 1500 P
    BASIC 1500 P (VICTAS)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 505
    BASIC 1500 S
    BASIC 1500 S (VICTAS)
    Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 506
    BASIC 2000 S
    BASIC 2000 S (VICTAS)
    Giá tiền:2,400 Yên(2,640 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 507
    BASIC PLUS BLACK
    BASIC PLUS BLACK (VICTAS)
    Giá tiền:3,120 Yên(3,432 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 508
    BASIC PLUS BLUE
    BASIC PLUS BLUE (VICTAS)
    Giá tiền:3,360 Yên(3,696 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 509
    STAYER 3000
    STAYER 3000 (Butterfly)
    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 510
    V-ORANGE
    V-ORANGE (VICTAS)
    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!