Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025

  • Hạng 601
    Avenger 5
    Avenger 5 (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 602
    avenger 7
    avenger 7 (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 603
    cổ điển fibertec
    cổ điển fibertec (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 604
    điện fibertec
    điện fibertec (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 605
    cực fibertec
    cực fibertec (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 606
    Hypertouch
    Hypertouch (Adidas)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 607
    ACOUSTIC CARBON LGTYPE
    ACOUSTIC CARBON LGTYPE (Nittaku)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 608
    Aria Lite
    Aria Lite (XIOM)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 609
    FUGA
    FUGA (XIOM)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 610
    Stratford
    Stratford (XIOM)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 611
    V1
    V1 (XIOM)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 612
    rung sao lớn
    rung sao lớn (Nittaku)
    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 613
    Waldner Youngstar
    Waldner Youngstar (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 614
    Aperugureon Tất cả Chơi Kids
    Aperugureon Tất cả Chơi Kids (DONIC)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 615
    điện người toàn diện cho trẻ em
    điện người toàn diện cho trẻ em (DONIC)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 616
    Lê điện boong
    Lê điện boong (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 617
    CÔNG NGHỆ CAO
    CÔNG NGHỆ CAO (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:21,300 Yên(23,430 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 618
    HIỆU LỰC KẾT HỢP
    HIỆU LỰC KẾT HỢP (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:58,800 Yên(64,680 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 619
    Willow bắn
    Willow bắn (TSP)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 620
    TITAN
    TITAN (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:58,800 Yên(64,680 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 621
    ĐẶC BIỆT
    ĐẶC BIỆT (Dr.Neubauer)
    Giá tiền:58,800 Yên(64,680 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 622
    DRY HEAT
    DRY HEAT (JUIC)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 623
    carbon Brown
    carbon Brown (JUIC)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 624
    Cypress 3
    Cypress 3 (JUIC)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 625
    World Champion
    World Champion (JUIC)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 626
    quang vinh
    quang vinh (Cornilleau)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 627
    gốc
    gốc (Cornilleau)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 628
    Aero OFF-
    Aero OFF- (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 629
    Aero ALL
    Aero ALL (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 630
    RTR
    RTR (STIGA)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. « Trang đầu
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!