Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025
-
-
Hạng 571
- DIAMOND TX (Khác)
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KARAKASEVIC Aleksandar
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 571
-
-
Hạng 572
- DIAMOND CQ (Khác)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 572
-
-
Hạng 573
- INCENDIO 5A (Khác)
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 573
-
-
Hạng 574
- AKKADI ULTRA OFFENSIVE (DONIC)
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 574
-
-
Hạng 575
- AKKADI ELITE (DONIC)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 575
-
-
-
Hạng 576
- AKKADI ELITE CLASSIC (DONIC)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 576
-
-
Hạng 577
- AKKADI POWER OFF + (Khác)
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 577
-
-
Hạng 578
- AKKADI W-7 (Khác)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 578
-
-
Hạng 579
- AKKADI W-5 (Khác)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 579
-
-
Hạng 580
- AKKADI K-9 (Khác)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 580
-
-
-
Hạng 581
- AKKADI K-7 (Khác)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 581
-
-
Hạng 582
- AKKADI K-5 (Khác)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 582
-
-
Hạng 583
- AKKADI K-1 (Khác)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 583
-
-
Hạng 584
- Waldner Legend Carbon (DONIC)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 584
-
-
Hạng 585
- LARGE BLAST (Nittaku)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 585
-
-
-
Hạng 586
- THÍCH ƯỚC Ⅱ (Yasaka)
Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 586
-
-
Hạng 587
- HI LARGE Ⅱ (TSP)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 587
-
-
Hạng 588
- VAL · ATTACK 40 & 44 ván ép 5 chiều (Armstrong)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 588
-
-
Hạng 589
- Sự lựa chọn đặc biệt ASSUKU No. 5 (Armstrong)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 589
-
-
Hạng 590
- HOUO 5 ván ép (Armstrong)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 590
-
-
-
Hạng 591
- LEGATO-2A (DARKER)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 591
-
-
Hạng 592
- C100 (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 592
-
-
Hạng 593
- V1.1 (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 593
-
-
Hạng 594
- V1.3 (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 594
-
-
Hạng 595
- V1.5 (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 595
-
-
-
Hạng 596
- Synchro Unity (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 596
-
-
Hạng 597
- Synchro cộng (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 597
-
-
Hạng 598
- ánh sáng thách thức (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 598
-
-
Hạng 599
- lực thách thức (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 599
-
-
Hạng 600
- tốc độ thách thức (Adidas)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 600
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài