Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025
-
-
Hạng 421
- Engent. (Nittaku)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 421
-
-
Hạng 422
- 3008 (KOKUTAKU)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 422
-
-
Hạng 423
- SPECIALIST (KOKUTAKU)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 423
-
-
Hạng 424
- Special ion[Kiwami] (KOKUTAKU)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 424
-
-
Hạng 425
- PROSPIRE 7 OFF (Andro)
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 425
-
-
-
Hạng 426
- prospipe5off (Andro)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 426
-
-
Hạng 427
- GLADIAS EX (VICTAS)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 427
-
-
Hạng 428
- GLADIAS HA (VICTAS)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 428
-
-
Hạng 430
- WINGS (Dr. YAng)
Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 430
-
-
-
Hạng 431
- WINGS PLUS (Dr. YAng)
Giá tiền:41,455 Yên(45,600 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TONIN Ryuzaki
-
Hạng 431
-
-
Hạng 432
- AWARD V DEFENSIVE (VICTAS)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 432
-
-
Hạng 433
- AWARD V ALLROUND (VICTAS)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 433
-
-
Hạng 434
- BLACK BALSAV 5.0 (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 434
-
-
Hạng 435
- BLACK BALSAV 3.0 (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 435
-
-
-
Hạng 436
- CYBERSHAPE PURE (STIGA)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 436
-
-
Hạng 437
- DUAL izc (Rallys)
Giá tiền:17,973 Yên(19,770 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 437
-
-
Hạng 438
- ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION (Nittaku)
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 438
-
-
Hạng 439
- MK junior (TIBHAR)
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 439
-
-
Hạng 440
- KRATOS (TIBHAR)
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 440
-
-
-
Hạng 441
- EXFIBER GS (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 441
-
-
Hạng 442
- EXFIBER FX (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 442
-
-
Hạng 443
- EXFIBER UP (Yasaka)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 443
-
-
Hạng 444
- LARGE ORIGINAL CARBON (Yasaka)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 444
-
-
Hạng 445
- KASUMI Eternity (Nittaku)
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 445
-
-
-
Hạng 446
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 446
-
-
Hạng 447
- BLAZAR FL (DONIC)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 447
-
-
Hạng 448
- ORIGINAL SENSO CARBON (DONIC)
Giá tiền:12,700 Yên(13,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 448
-
-
Hạng 449
- N&G (DARKER)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 449
-
-
Hạng 450
- W&LB (DARKER)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 450
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài