Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025

  • Hạng 391
    đâm chồi
    đâm chồi (JUIC)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 392
    Aero OFF
    Aero OFF (Cornilleau)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BEN YAHIA Kerem
  • Hạng 393
    KEVTECH WRB
    KEVTECH WRB (STIGA)
    Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 394
    Yoro
    Yoro (TSP)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 395
    HỢP TÁC QUYỀN II
    HỢP TÁC QUYỀN II (Yasaka)
    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 396
    3008
    3008 (KOKUTAKU)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 397
    SPECIALIST
    SPECIALIST (KOKUTAKU)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 398
    Special ion[Kiwami]
    Special ion[Kiwami] (KOKUTAKU)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 399
    prospipe5off
    prospipe5off (Andro)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 400
    GLADIAS EX
    GLADIAS EX (VICTAS)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 401
    GLADIAS HA
    GLADIAS HA (VICTAS)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 402
    AWARD V DEFENSIVE
    AWARD V DEFENSIVE (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 403
    AWARD V ALLROUND
    AWARD V ALLROUND (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 404
    AWARD V OFFENSIVE
    AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 405
    BLACK BALSAV 3.0
    BLACK BALSAV 3.0 (VICTAS)
    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 406
    5P-2A.Ri
    5P-2A.Ri (DARKER)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 407
    7P-2A.Ri
    7P-2A.Ri (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 408
    ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION
    ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION (Nittaku)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 409
    ACOUSTIC G-REVISION
    ACOUSTIC G-REVISION (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 410
    MK junior
    MK junior (TIBHAR)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 411
    JO WALDNER GOLD EDITTION
    JO WALDNER GOLD EDITTION (DONIC)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 412
    KRATOS
    KRATOS (TIBHAR)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 413
    EXFIBER GS
    EXFIBER GS (Yasaka)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 414
    EXFIBER FX
    EXFIBER FX (Yasaka)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 415
    EXFIBER UP
    EXFIBER UP (Yasaka)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 416
    KASUMI Eternity
    KASUMI Eternity (Nittaku)
    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 417
    INSPIRA HYBRID CARBON
    INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 418
    BLAZAR FL
    BLAZAR FL (DONIC)
    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 419
    ORIGINAL SENSO CARBON
    ORIGINAL SENSO CARBON (DONIC)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 420
    ALEXIS LEBRUN OFF
    ALEXIS LEBRUN OFF (TIBHAR)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!