Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025

  • Hạng 421
    N&G
    N&G (DARKER)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 422
    W&LB
    W&LB (DARKER)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 423
    D&G
    D&G (DARKER)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 424
    AG&G H
    AG&G H (DARKER)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 425
    TEZZO Spartan
    TEZZO Spartan (Joola)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 426
    TEZZO Warrior
    TEZZO Warrior (Joola)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 427
    ZQH HYPER ARY-c90
    ZQH HYPER ARY-c90 (Joola)
    Giá tiền:32,000 Yên(35,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 428
    TEZZO Paladin
    TEZZO Paladin (Joola)
    Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 429
    BANDA DEFENSIVE
    BANDA DEFENSIVE (STIGA)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 430
    Benedikt Duda AFC
    Benedikt Duda AFC (VICTAS)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 431
    KASUMI Anniversary
    KASUMI Anniversary (Nittaku)
    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 432
    CALM STYLE LIBERTA GLORIOUS
    CALM STYLE LIBERTA GLORIOUS (DARKER)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 433
    CALM STYLE LIBERTA SOLID PRO
    CALM STYLE LIBERTA SOLID PRO (DARKER)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 434
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY PLUS
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 435
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY
    CALM STYLE LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 436
    CALM STYLE LIBERTA SOLID AIM
    CALM STYLE LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 437
    TIMBER 5 ALL BLACK
    TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 438
    CLASSIC OFFENSIVE
    CLASSIC OFFENSIVE (DONIC)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 439
    CLASSIC ALLROUND
    CLASSIC ALLROUND (DONIC)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 440
    SPHENE
    SPHENE (Khác)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 441
    PALTIDA
    PALTIDA (XIOM)
    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 442
    EASE CARBON
    EASE CARBON (Nittaku)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 443
    GROWSTER
    GROWSTER (Yasaka)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 444
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600
    JAPAN ORIGINAL BG SHAKE #1600 (Nittaku)
    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 445
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC
    FAN ZHESDONG ZLCSUPER ZLC (Butterfly)
    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 446
    Bambi
    Bambi (DARKER)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 447
    TENAMU
    TENAMU (JUIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 448
    Affect
    Affect (Khác)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 449
    TRiAD
    TRiAD (Khác)
    Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 450
    MAPLE S-7
    MAPLE S-7 (RallyAce)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!