Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025
-
-
Hạng 451
- MAPLE S (RallyAce)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 451
-
-
Hạng 452
- MAPLE S INNER (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 452
-
-
Hạng 453
- MAPLE S OUTER (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 453
-
-
Hạng 454
- LIMBACENTER (RallyAce)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 454
-
-
Hạng 455
- MAPLE S CENTER (RallyAce)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 455
-
-
-
Hạng 456
- ORIGINAL TRUE CARBON INNER (DONIC)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 456
-
-
Hạng 457
- MATSUDAIRA KENJI 90th (VICTAS)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 457
-
-
Hạng 458
- NIWA KOKI WOOD 90th (VICTAS)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 458
-
-
Hạng 459
- BALSA-LARGE (VICTAS)
Giá tiền:16,500 Yên(18,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 459
-
-
Hạng 460
- DYNA-LARGE (VICTAS)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 460
-
-
-
Hạng 461
- Limba-7 (RallyAce)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 461
-
-
Hạng 462
- MAPLE-7 (RallyAce)
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 462
-
-
Hạng 463
- LIMBAENTRY (RallyAce)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 463
-
-
Hạng 464
- MAPLEENTRY (RallyAce)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 464
-
-
Hạng 465
- LIMBA (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 465
-
-
-
Hạng 466
- ZEBRAINNER (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 466
-
-
Hạng 467
- ZEBRAOUTER (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 467
-
-
Hạng 468
- MAPLE INNER (RallyAce)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 468
-
-
Hạng 469
- JOOLA ALDENTE CARBON LB (Joola)
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 469
-
-
Hạng 470
- CLIPPER 40 (STIGA)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 470
-
-
-
Hạng 471
- LARGE NEO SHAKE (Nittaku)
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 471
-
-
Hạng 472
- SOUND TONE (Nittaku)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 472
-
-
Hạng 473
- ORIGINAL CARBOSPEED (DONIC)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 473
-
-
Hạng 474
- ORIGINAL No.1 SENSO (DONIC)
Giá tiền:34,800 Yên(38,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 474
-
-
Hạng 475
- EXTENSION GC (DONIC)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 475
-
-
-
Hạng 476
- GRAND MASTER (Dr.Neubauer)
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 476
-
-
Hạng 477
- HIGHTECH CYPRESS CARBON (Dr.Neubauer)
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 477
-
-
Hạng 478
- Samsonov alpha (TIBHAR)
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 478
-
-
Hạng 479
- BASIC 1500 P (VICTAS)
Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 479
-
-
Hạng 480
- BASIC 1500 S (VICTAS)
Giá tiền:1,800 Yên(1,980 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 480
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài