Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 1 năm 2025

  • Hạng 271
    AXELO
    AXELO (XIOM)
  • Hạng 272
    JO WALDNER OFF
    JO WALDNER OFF (DONIC)
    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 273
    TITANIUM TURBO
    TITANIUM TURBO (JUIC)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 274
    Vision soft carbon
    Vision soft carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 275
    Offensive Classic Carbon
    Offensive Classic Carbon (DONIC)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 276
    VIOLIN
    VIOLIN (Nittaku)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 277
    Persson Powerplay
    Persson Powerplay (DONIC)
    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AKERSTROM Fabian
  • Hạng 278
    TESURA
    TESURA (Nittaku)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 279
    FLYATT CARBON PRO
    FLYATT CARBON PRO (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 280
    WALLAC II
    WALLAC II (JUIC)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 281
    CARBONADO 190
    CARBONADO 190 (STIGA)
    Giá tiền:27,500 Yên(30,250 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GERELL Par
  • Hạng 282
    HURRICANE XIA
    HURRICANE XIA (DHS)
  • Hạng 283
    Ma Lin Extra Offensive
    Ma Lin Extra Offensive (Yasaka)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 284
    Verubeshia
    Verubeshia (DONIC)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 285
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 286
    FORTIUS FT RE
    FORTIUS FT RE (Mizuno)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 287
    Super Blade Neo
    Super Blade Neo (TSP)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 288
    CLIPPER WOOD WRB
    CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
  • Hạng 289
    Offensive reflex system
    Offensive reflex system (TSP)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 290
    FIRE FALL LC
    FIRE FALL LC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 291
    Ovtcharov Senso V1
    Ovtcharov Senso V1 (DONIC)
    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 292
    HURRICANE HAO
    HURRICANE HAO (DHS)
  • Hạng 293
    FIRE FALL FC
    FIRE FALL FC (VICTAS)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NATSUMI Nakahata
  • Hạng 294
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 295
    ESCUDER 2
    ESCUDER 2 (Nittaku)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 296
    MAGIC WALL 2
    MAGIC WALL 2 (Khác)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 297
    MK7
    MK7 (TIBHAR)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 298
    FALCIMA
    FALCIMA (Butterfly)
    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 299
    ALTIUS OUTER
    ALTIUS OUTER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 300
    ALTIUS INNER
    ALTIUS INNER (Mizuno)
    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!