- Trang chủ / Đội Tleague / Nipponpaint Mallets vs Kinoshita Abyell Kanagawa
11/24 Nipponpaint Mallets VS Kinoshita Abyell Kanagawa
1 -
3
11/24
11/24
-
- 10 - 11
- 8 - 11
-
- 6 - 11
- 7 - 11
- 7 - 11
-
- 11 - 8
- 11 - 1
- 11 - 1
-
- 11 - 8
- 10 - 11
- 3 - 11
- 3 - 11
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/09/04)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 4 | 11 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 2 | 2 | 7 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 1 | 4 | 3 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 10 | |
2 | 3 | 1 | 10 | |
3 | 3 | 3 | 10 | |
4 | 2 | 1 | 6 | |
5 | 1 | 3 | 4 | |
6 | 0 | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/04)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 15 |
3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 11 |
3 | SHIBATA Saki | Mallets | 11 |
4 | IZUMO Miku | Kyoto | 11 |
5 | FAN Siqi | Nissay | 9 |