Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 5 năm 2025

  • Hạng 61
    Vega asia
    Vega asia (XIOM)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    DNA PLATINUM M
    DNA PLATINUM M (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    HEXER GRIP SFX
    HEXER GRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 69
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    HEXER POWERGRIP
    HEXER POWERGRIP (Andro)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    mantra pro H
    mantra pro H (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    HURRICANE8-80 POWER
    HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    RASANTER R53
    RASANTER R53 (Andro)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
  • Hạng 74
    RAKZA PO
    RAKZA PO (Yasaka)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SASAO Asuka、 SHIHO Ono
  • Hạng 75
    RIGAN
    RIGAN (Yasaka)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    JEKYLL&HYDE V47.5
    JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    DNA PRO S
    DNA PRO S (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    RAKZA Z
    RAKZA Z (Yasaka)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 84
    SONIC AR
    SONIC AR (Nittaku)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    Vega Âu DF
    Vega Âu DF (XIOM)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:140p

  • Hạng 89
    HYBRID K2 PRO
    HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!