Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2025

  • Hạng 61
    DO KNUCKLE 44
    DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    TRIPLE Extra
    TRIPLE Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 64
    V>03
    V>03 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    VJ>07 STIFF
    VJ>07 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    VENTUS Regular α
    VENTUS Regular α (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    Super Spinpips Chop II
    Super Spinpips Chop II (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 69
    Ventus Basic
    Ventus Basic (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    CHALLENGER ATTACK
    CHALLENGER ATTACK (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    Ban đầu (phần mềm bảng)
    Ban đầu (phần mềm bảng) (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    Yola Adagio
    Yola Adagio (Joola)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,370 Yên(4,807 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    VENTUS Regular
    VENTUS Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 75
    Feint Long III
    Feint Long III (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    Spike P2
    Spike P2 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    MANTRA M
    MANTRA M (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOU Lei
  • Hạng 80
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    SONIC AR
    SONIC AR (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 84
    Vega Á DF
    Vega Á DF (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    Curl P2
    Curl P2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
  • Hạng 86
    Vega pro
    Vega pro (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    FLYATT EVO
    FLYATT EVO (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    Mark V 30
    Mark V 30 (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    TRICK Anti
    TRICK Anti (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »