Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2025
-
-
Hạng 31
- DNA FUTURE M (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- XTEND HS (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- VERTICAL 20 OX (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- ROUNDELL (Butterfly)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- GTT40 (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- ROUNDEL SOFT (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- Takinesu · CHOP (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- Vega Elite (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- SRIVER -EL (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- MASTER SPIN BASIC (JUIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- HAMMOND FA (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUI Odono
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- BOOSTER JP (Mizuno)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- Sriver (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- ORIGINAL T VERSION (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- BYPE SFX (Andro)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- phát biểu (Nittaku)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
