Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025

  • Hạng 31
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:299p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:297p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 33
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:295p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    VS>401
    VS>401 (VICTAS)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 35
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    JEKYLL & HYDE C52.5
    JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:270p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    RAKZA 7 SOFT
    RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
    • Tổng điểm:260p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:260p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
  • Hạng 39
    V>22 Double Extra
    V>22 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:256p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    DNA PRO M
    DNA PRO M (STIGA)
    • Tổng điểm:250p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    JEKYLL & HYDE C57.5
    JEKYLL & HYDE C57.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    HAMMOND Z2
    HAMMOND Z2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATAKA Morizono
  • Hạng 43
    FASTARC C1
    FASTARC C1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HUNG Tzu-Hsiang
  • Hạng 44
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:233p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    HEXER POWERGRIP
    HEXER POWERGRIP (Andro)
    • Tổng điểm:220p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    DNA PRO S
    DNA PRO S (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    RASANTER C48
    RASANTER C48 (Andro)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    Vega asia
    Vega asia (XIOM)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:195p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    HYBRID K3 PRO
    HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:193p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
  • Hạng 55
    BLUESTORM PRO
    BLUESTORM PRO (DONIC)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
  • Hạng 56
    TRIPLE Double Extra
    TRIPLE Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    HEXER GRIP SFX
    HEXER GRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!