Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2024

  • Hạng 31
    HEXER GRIP SFX
    HEXER GRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:345p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    HEXER POWERGRIP
    HEXER POWERGRIP (Andro)
    • Tổng điểm:340p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:340p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 34
    TENERGY 64
    TENERGY 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:330p

  • Hạng 35
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    • Tổng điểm:330p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    FASTARC C1
    FASTARC C1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:330p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    DNA PLATINUM XH
    DNA PLATINUM XH (STIGA)
    • Tổng điểm:320p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 38
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:320p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:303p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:300p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    DNA PRO M
    DNA PRO M (STIGA)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    Quantum X PRO
    Quantum X PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:285p

    Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
  • Hạng 43
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:273p

  • Hạng 44
    BLUESTORM PRO
    BLUESTORM PRO (DONIC)
    • Tổng điểm:270p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
  • Hạng 45
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:268p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    HYBRID K3 PRO
    HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:265p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    JEKYLL&HYDE H52.5
    JEKYLL&HYDE H52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:243p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    GTT45
    GTT45 (Andro)
    • Tổng điểm:237p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    mantra pro M
    mantra pro M (STIGA)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:225p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    GRASTORY 44
    GRASTORY 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:220p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    HYBRID MK FX
    HYBRID MK FX (TIBHAR)
    • Tổng điểm:215p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    QUANTUMX PRO SOFT
    QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
    • Tổng điểm:215p

    Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:215p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    DYNARYZ ZGX
    DYNARYZ ZGX (Joola)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    TRIPLE Double Extra
    TRIPLE Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    MORISTO SP AX
    MORISTO SP AX (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!