Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 5 năm 2025

  • Hạng 151
    VEGA INTRO
    VEGA INTRO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 152
    BEST ANTI
    BEST ANTI (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 153
    BYPE
    BYPE (Andro)
    • Tổng điểm:87p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 154
    BLUESTORM PRO AM
    BLUESTORM PRO AM (DONIC)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 155
    TENERGY 64 FX
    TENERGY 64 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 156
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 157
    HURRICANE8-80
    HURRICANE8-80 (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki、 ONO Soma
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 158
    EVOLUTION MX-D
    EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 159
    HYBRID MK PRO
    HYBRID MK PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta、 TAKUYA Jin
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 160
    Bluestorm Z1
    Bluestorm Z1 (DONIC)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 161
    KILLER SOFT
    KILLER SOFT (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 162
    SUPER SPINPIS
    SUPER SPINPIS (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Yang、 YAMAMURO Saya
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 163
    BLUEFIRE M3
    BLUEFIRE M3 (DONIC)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 164
    ROUNDELL
    ROUNDELL (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 165
    cây bồ đề
    cây bồ đề (Nittaku)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 166
    BYPE SFX
    BYPE SFX (Andro)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 167
    RAKZA XX
    RAKZA XX (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 168
    Blue Star A1
    Blue Star A1 (DONIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 169
    DO KNUCKLE 44
    DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 170
    DNA Hybrid XH
    DNA Hybrid XH (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 171
    Hoàng gia lớn
    Hoàng gia lớn (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 172
    OMEGA VII ASIA
    OMEGA VII ASIA (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 173
    V>15 STIFF
    V>15 STIFF (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 174
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 175
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 176
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 177
    TENERGY 05 FX
    TENERGY 05 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 178
    V>01 Stiff
    V>01 Stiff (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 179
    Rakza X soft
    Rakza X soft (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 180
    VEGA X
    VEGA X (XIOM)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!