Xếp hạng mặt vợt tháng 5 năm 2025
-
-
Hạng 91
- HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- NITTAKU HURRICANE 3 (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- ILIUS S (Butterfly)
- Tổng điểm:137p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
- Tổng điểm:133p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- RAKZA Z EXTRA HARD (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- DNA PRO H (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- DU LỊCH VEGA (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- VENTUS SPEED (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TENNILA Otto、 YUKO Kato
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- DNA PLATINUM H (STIGA)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- DIGNICS 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Các VĐV sử dụng: Kalinikos Kreanga、 NANAMI Kiho
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- TENERGY 25 (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida、 YU Kayama
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- HYBRID K1J (TIBHAR)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- DNA Dragon power 55 (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- DYNARYZ ZGX (Joola)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- OMEGAⅧ CHINA (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- RASANTER C53 (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- Target pro GT-X51 (Cornilleau)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo、 AKKUZU Can
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài