Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2024

  • Hạng 151
    VEGA INTRO
    VEGA INTRO (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 152
    JUIC-NEO GALAXIA
    JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 153
    Blue Star A1
    Blue Star A1 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 154
    DNA DRAGON GRIP〈55°〉
    DNA DRAGON GRIP〈55°〉 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 155
    RASANTER R47
    RASANTER R47 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 156
    Q QUALITY
    Q QUALITY (Mizuno)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MAEDE Rikuto
  • Hạng 157
    V LARGE L3
    V LARGE L3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 158
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 159
    OMEGA VII EURO
    OMEGA VII EURO (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 160
    V>11 EXTRA
    V>11 EXTRA (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 161
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 162
    Rakza X soft
    Rakza X soft (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 163
    RASANTER V42
    RASANTER V42 (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 164
    SPINTIAL
    SPINTIAL (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 165
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 166
    XTEND HS
    XTEND HS (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 167
    BLUEFIRE M3
    BLUEFIRE M3 (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 168
    VJ>07 REGULAR
    VJ>07 REGULAR (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 169
    Takinesu · CHOP
    Takinesu · CHOP (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 170
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 171
    FLYATT SOFT
    FLYATT SOFT (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 172
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 173
    NANO SPIN
    NANO SPIN (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 174
    Vega asia
    Vega asia (XIOM)
    • Tổng điểm:87p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 175
    RASANTER R37
    RASANTER R37 (Andro)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 176
    Vega Pro hybrid
    Vega Pro hybrid (XIOM)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 177
    RASANTER R53
    RASANTER R53 (Andro)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 178
    Blue Grip S1
    Blue Grip S1 (DONIC)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 179
    KILLER SOFT
    KILLER SOFT (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 180
    BRYCE HIGH SPEED
    BRYCE HIGH SPEED (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!