Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 61
- Zephyr2 (Mizuno)
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- P900 (AVALOX)
Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- Cybershape Allround Classic (STIGA)
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- ARRESTER (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- Marti ⅱ (VICTAS)
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- Attack S (XIOM)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- REINFORCE SI (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- REINFORCE AC (Yasaka)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- RUIBA (AVALOX)
Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- P500 (AVALOX)
Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- FORTIUS FT (Mizuno)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YURIKA Taira
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- TEZZO Guardian (Joola)
Giá tiền:9,200 Yên(10,120 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- MARK WOOD (Yasaka)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- ULTRA DRIVE SQUARE TYPE (Khác)
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- MEBEAULE α (Yasaka)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- TAKUSHO (Armstrong)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- Yorosupin Chinese (TSP)
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- TENALY ORIGINAL (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- Amps Rugureon All play Senzo V1 (DONIC)
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- Aero ALL + (Cornilleau)
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- Walnut Wood (VICTAS)
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- WFS rotor SR (Loại tròn) (TSP)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- Yoshida Kaii CS (Butterfly)
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- ACUTE (Nittaku)
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- Haddorou · JPV-S (Butterfly)
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- P700 (AVALOX)
Giá tiền:7,223 Yên(7,945 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- Walnut carbon (TSP)
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- All-round S (XIOM)
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài