Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 4 năm 2025

  • Hạng 1
    DYNA SEVEN
    DYNA SEVEN (VICTAS)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 2
    SK Carbon
    SK Carbon (Butterfly)
    • Tổng điểm:163p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 3
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 4
    DIODE PRO
    DIODE PRO (Butterfly)
    • Tổng điểm:153p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 5
    TOMETATSU
    TOMETATSU (JUIC)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 6
    Kiểu dáng đẹp-1
    Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 7
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 8
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 9
    sự bảo hộ
    sự bảo hộ (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 10
    Def play Senzo
    Def play Senzo (DONIC)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono、 SEIRA Ushijima
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 11
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 12
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 13
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 14
    AHC7 PEN
    AHC7 PEN (Armstrong)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 15
    REINFORCE LT
    REINFORCE LT (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 16
    D-40
    D-40 (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 17
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 18
    HADRAW5
    HADRAW5 (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 19
    ALTIUS ST5
    ALTIUS ST5 (Mizuno)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 20
    Ratika C
    Ratika C (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 21
    MA LIN CARBON
    MA LIN CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 22
    Timber 7 off / S
    Timber 7 off / S (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 23
    TENACITY WOOD
    TENACITY WOOD (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 24
    Fortius FT5
    Fortius FT5 (Mizuno)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: RYUSUKE Karube
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 25
    FACTIVE 7
    FACTIVE 7 (Nittaku)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 26
    Birmingham 77
    Birmingham 77 (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 27
    KORBEL
    KORBEL (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 28
    Ma Lin Extra Offensive
    Ma Lin Extra Offensive (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 29
    Deflective Classic Senso
    Deflective Classic Senso (DONIC)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 30
    Ratika
    Ratika (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!