Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 4 năm 2025

  • Hạng 31
    Szocs Signature
    Szocs Signature (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
  • Hạng 32
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 33
    AMIN
    AMIN (Nittaku)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 34
    DEFENSIVE CLASSIC
    DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 35
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    Super defensive
    Super defensive (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    MIMA S1500
    MIMA S1500 (Nittaku)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:1,500 Yên(1,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    streak RH
    streak RH (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 41
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    BRONZITE
    BRONZITE (Khác)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 46
    GHOST
    GHOST (JUIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    TIMBER 5 DEF
    TIMBER 5 DEF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 48
    STRATUS POWERDEFENSE
    STRATUS POWERDEFENSE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    STAYER 1600
    STAYER 1600 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 50
    OUTER FORCE CAF
    OUTER FORCE CAF (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 51
    INGRESS JP
    INGRESS JP (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    CRESC
    CRESC (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    MIMA S2000
    MIMA S2000 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    HARIMOTO Tomokazu 2000
    HARIMOTO Tomokazu 2000 (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    MARK CARBON
    MARK CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 56
    V-BLUE
    V-BLUE (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    LARGE BLAST
    LARGE BLAST (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    SAMSONOV FORCE PRO
    SAMSONOV FORCE PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 60
    Zephyr2
    Zephyr2 (Mizuno)
    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!