Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 10 năm 2025

  • Hạng 61
    H301 NXD
    H301 NXD (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    7P-2A.Ri
    7P-2A.Ri (DARKER)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 63
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LEBRUN Alexis
  • Hạng 64
    CYBERSHAPE WOOD
    CYBERSHAPE WOOD (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    Mima Ito Carbon
    Mima Ito Carbon (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
  • Hạng 66
    GLADIAS AR
    GLADIAS AR (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    AN JAEHYUN TMX i
    AN JAEHYUN TMX i (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AN Jaehyun
  • Hạng 68
    MASAMUNE
    MASAMUNE (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 69
    REINFORCE SI
    REINFORCE SI (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    TIMBER 5 ALL BLACK
    TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    FORTINO PERFORMANCE
    FORTINO PERFORMANCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAZOE Hibiki
  • Hạng 72
    REINFORCE HC
    REINFORCE HC (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    DYNAMIC JC
    DYNAMIC JC (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: JORGIC Darko
  • Hạng 74
    XSTAR V
    XSTAR V (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    Benedikt Duda AFC
    Benedikt Duda AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt、 Soh YOSHIDA
  • Hạng 76
    FLYATT CARBON
    FLYATT CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    LIBRA
    LIBRA (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    OUTER FORCE ZLC
    OUTER FORCE ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    FALCK CARBON
    FALCK CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    SO-TEN
    SO-TEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    SANALION NK FL
    SANALION NK FL (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    Tray Bar Effay Off
    Tray Bar Effay Off (Andro)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    CLIPPER WOOD WRB
    CLIPPER WOOD WRB (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WANG Zengyi
  • Hạng 84
    ARCBOLT
    ARCBOLT (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    GLADIAS EX
    GLADIAS EX (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION
    ACOUSTIC CARBON INNER G-REVISION (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    ALTIUS INNER
    ALTIUS INNER (Mizuno)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:13,700 Yên(15,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    MK CARBON INSIDE
    MK CARBON INSIDE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 89
    OUTER FORCE CAF
    OUTER FORCE CAF (Butterfly)
    • Tổng điểm:87p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    TENACITY WOOD
    TENACITY WOOD (Yasaka)
    • Tổng điểm:85p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »