Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 10 năm 2025

  • Hạng 181
    ZETRO QUAD
    ZETRO QUAD (XIOM)
  • Hạng 182
    LIBERTA WILLOW
    LIBERTA WILLOW (DARKER)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 183
    Ya
    Ya (Nittaku)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 184
    TREIBER FO OFF / S
    TREIBER FO OFF / S (Andro)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 185
    DYNASTY CARBON
    DYNASTY CARBON (STIGA)
    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 186
    ENERGY WOOD V2 WRB
    ENERGY WOOD V2 WRB (STIGA)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 187
    P900
    P900 (AVALOX)
    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 188
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 189
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 190
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 191
    ARRESTER
    ARRESTER (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 192
    TREIBER CI OFF
    TREIBER CI OFF (Andro)
    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
  • Hạng 193
    KA-SPEED
    KA-SPEED (Khác)
    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 194
    Ofucharofu Legend carbon
    Ofucharofu Legend carbon (DONIC)
    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 195
    HURRICANE LONG 3
    HURRICANE LONG 3 (DHS)
    Các VĐV sử dụng: Feng Tianwei、 Hao Shuai
  • Hạng 196
    Pure carbon
    Pure carbon (Cornilleau)
    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 197
    LIBERTA SOLID AIM
    LIBERTA SOLID AIM (DARKER)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 198
    LIBERTA ARCS
    LIBERTA ARCS (DARKER)
    Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 199
    Attack S
    Attack S (XIOM)
    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 200
    ZX-GEAR IN
    ZX-GEAR IN (VICTAS)
    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SONE Kakeru
  • Hạng 201
    FORTINO PRO DC INSIDE
    FORTINO PRO DC INSIDE (TIBHAR)
    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
  • Hạng 202
    ICE CREAM AZX
    ICE CREAM AZX (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 203
    REINFORCE AC
    REINFORCE AC (Yasaka)
    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 204
    ICE CREAM AZX i
    ICE CREAM AZX i (XIOM)
    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 205
    KOKI NIWA
    KOKI NIWA (VICTAS)
    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 206
    RUIBA
    RUIBA (AVALOX)
    Giá tiền:8,704 Yên(9,574 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 207
    P500
    P500 (AVALOX)
    Giá tiền:6,389 Yên(7,027 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 208
    GYOEN
    GYOEN (Nittaku)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 209
    LIBERTA SYNERGY PLUS
    LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 210
    LIBERTA SYNERGY
    LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »