Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 10 năm 2025
-
-
Hạng 31
- KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- CYBERSHAPE WOOD CWT (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- GORIKI SUPER CUT (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- SK Carbon (Butterfly)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- KANTER FO OFF (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- LARGEGRANT (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- ACOUSTIC CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AYANE Morita
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- HURRICANE SUN FL (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUN Yingsha
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- HADRAW5 (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- DIODE PRO (Butterfly)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- INSPIRA PLUS (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- INSPIRA HYBRID CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- KOKI NIWA ZC (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NIWA Koki、 FURUKAWA Kanami
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- C-Hack (DARKER)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IWASAKI Eiko
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- Mizutani Jun Major (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- GLADIAS HA (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- OUTER FORCE ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:113p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- 36.5 ALX (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- REVOLDIA CNF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- REINFORCE LT (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- MEBEAULE α (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- Anperuguen CFZ (DONIC)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- Timoboll ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- WANOKIWAMI REN (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- FIRE FALL AC (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:105p
Giá tiền:10,500 Yên(11,550 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- CYBERSHAPE WAVY (STIGA)
- Tổng điểm:102p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài