- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Top Nagoya
10/12 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/12 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/13 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/18 11:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/18 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
10/18 17:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/19 11:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/19 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Ryukyu Asteeda
10/19 17:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Nipponpaint Mallets
10/25 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nipponpaint Mallets
10/26 12:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Okayama Rivets
11/01 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
T.T Saitama
11/01 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
11/01 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
11/02 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
11/02 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
T.T Saitama
11/02 14:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/08 12:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
11/08 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/08 17:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/09 11:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
11/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/09 16:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
11/14 17:30
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
11/15 12:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
11/15 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Top Nagoya
11/15 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
11/16 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
0 - 011/16 14:00
Kinoshita Abyell Kanagawa
Bảng xếp hạng (2025/08/26)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |