- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Nipponpaint Mallets
01/11 12:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/11 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Ryukyu Asteeda
01/12
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
01/12 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
01/12 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
02/08 12:30
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kanazawa-PORT
02/08 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
02/08 15:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
02/09 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
02/09 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
02/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/09 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
02/11 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Shizuoka-JADE
02/15 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Nipponpaint Mallets
02/15 14:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/15 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
02/16 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/16 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/16 14:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
T.T Saitama
02/21 18:30
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/22 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Nipponpaint Mallets
02/22 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
T.T Saitama
02/22 15:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/22 18:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/23 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/23 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
T.T Saitama
02/23 15:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/23 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/24 11:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
Bảng xếp hạng (2024/11/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 26 | |
2 | 6 | 5 | 22 | |
3 | 7 | 4 | 21 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 5 | 23 | |
3 | 6 | 1 | 21 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 9 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 22 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 22 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
5 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 40 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |