- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/09 11:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
11/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/09 16:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
11/14 17:30
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
11/15 12:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
11/15 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Top Nagoya
11/15 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
11/16 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
0 - 011/16 14:00
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
11/22 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/22 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Okayama Rivets
11/23 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
T.T Saitama
11/29 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
11/29 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Shizuoka-JADE
11/29 16:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
11/29 18:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Shizuoka-JADE
11/30 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kyushu Asteeda
11/30 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
T.T Saitama
11/30 14:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
12/13 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
12/13 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
12/14 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Nipponpaint Mallets
12/14 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
12/19 18:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
12/20 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Ryukyu Asteeda
12/20 15:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
Bảng xếp hạng (2025/09/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 20 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 4 | 6 | 14 | |
4 | 3 | 3 | 11 | |
5 | 2 | 4 | 7 | |
6 | 2 | 5 | 6 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 5 | 1 | 17 | |
3 | 4 | 4 | 13 | |
4 | 3 | 3 | 9 | |
5 | 1 | 5 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 19 |
3 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 18 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 17 |
5 | SONE Kakeru | Saitama | 15 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 17 |
4 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 16 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 13 |