- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Kyushu Asteeda
12/20 13:00
Chưa thi đấu
Top Nagoya
-
Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấu
KYOTO-KABUYARIZE
-
Ryukyu Asteeda
12/20 15:00
Chưa thi đấu
Okayama Rivets
-
Nissay Redelf
12/21 12:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
Kyushu Asteeda
12/21 13:00
Chưa thi đấu
Nipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
12/21 14:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
12/27
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Nissay Redelf
12/27 12:00
Chưa thi đấu
Kyushu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
12/28
Chưa thi đấu
T.T Saitama
-
Nissay Redelf
12/28 12:00
Chưa thi đấu
Top Nagoya
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
01/10 12:00
Chưa thi đấu
Nipponpaint Mallets
-
Okayama Rivets
01/10 13:00
Chưa thi đấu
Kanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/10 17:00
Chưa thi đấu
T.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
01/11 11:00
Chưa thi đấu
Nissay Redelf
-
Okayama Rivets
01/11 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/11 16:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
01/11 18:00
Chưa thi đấu
KYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/12 13:00
Chưa thi đấu
Top Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/07 14:00
Chưa thi đấu
Kyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/07 15:00
Chưa thi đấu
Top Nagoya
-
Shizuoka-JADE
02/07 15:00
Chưa thi đấu
Kanazawa-PORT
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 12:00
Chưa thi đấu
Nissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
02/08 13:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
Shizuoka-JADE
02/08 14:00
Chưa thi đấu
T.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
02/14 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Kyushu Asteeda
02/14 18:00
Chưa thi đấu
Nissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
02/15 12:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
T.T Saitama
02/15 14:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
02/15 17:00
Chưa thi đấu
Okayama Rivets
-
Okayama Rivets
02/21 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
Bảng xếp hạng (2025/11/06)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 7 | 24 | |
| 2 | 7 | 4 | 23 | |
| 3 | 7 | 6 | 23 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 6 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 8 | 4 | 27 | |
| 3 | 7 | 2 | 24 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 9 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/06)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 37 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 32 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 23 |
| 5 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 26 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 25 |
| 5 | SHIBATA Saki | Mallets | 23 |
