- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/11 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kyushu Asteeda
01/11 18:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/12 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/07 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/07 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Shizuoka-JADE
02/07 15:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
02/08 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Shizuoka-JADE
02/08 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
02/14 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kyushu Asteeda
02/14 18:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
02/15 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
T.T Saitama
02/15 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
02/15 17:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Okayama Rivets
02/21 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
02/21 15:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Okayama Rivets
02/22 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Top Nagoya
02/22 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Nissay Redelf
02/22 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
02/23 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Kanazawa-PORT
02/28 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
02/28 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/28 15:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
03/01 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Kanazawa-PORT
03/01 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
03/01 14:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/07 12:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Nipponpaint Mallets
03/07 13:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
T.T Saitama
03/07 14:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
03/07 17:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/10/13)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 5 | 4 | 17 | |
4 | 3 | 5 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/13)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 20 |
3 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 15 |