- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Okayama Rivets
11/22 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Okayama Rivets
11/22 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/22 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Okayama Rivets
11/23 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
T.T Saitama
11/29 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
11/29 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Shizuoka-JADE
11/29 16:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
11/29 18:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Shizuoka-JADE
11/30 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kyushu Asteeda
11/30 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
T.T Saitama
11/30 14:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
12/13 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
12/13 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
12/14 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Nipponpaint Mallets
12/14 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
12/19 18:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
12/20 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nissay Redelf
12/20 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Ryukyu Asteeda
12/20 15:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nissay Redelf
12/21 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Kyushu Asteeda
12/21 13:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
12/21 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
12/27
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Nissay Redelf
12/27 12:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
12/28
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Nissay Redelf
12/28 12:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
01/10 12:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Okayama Rivets
01/10 13:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
Bảng xếp hạng (2025/08/26)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |