- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf vs Kinoshita Abyell Kanagawa
11/18 Nissay Redelf VS Kinoshita Abyell Kanagawa
3
-
1
11/18
11/18
-
- 11 - 4
- 5 - 11
- 8 - 11
-
- 8 - 11
- 11 - 7
- 11 - 8
- 11 - 8
-
- 11 - 8
- 11 - 7
- 7 - 11
- 10 - 12
- 11 - 9
-
- 9 - 11
- 11 - 7
- 11 - 7
- 11 - 1
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/02/12)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 38 | |
2 | 12 | 7 | 37 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 13 | 20 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 16 | 3 | 55 | |
2 | 14 | 3 | 45 | |
3 | 10 | 9 | 40 | |
4 | 10 | 6 | 34 | |
5 | 4 | 15 | 14 | |
6 | 1 | 19 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/12)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 53 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 47 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 37 |