Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 91
- RAKZA Z EXTRA HARD (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- DNA PRO S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- blueStar A3 (DONIC)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:8,600 Yên(9,460 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- HORIZONTAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- MANTRA S (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- ROUNDELL (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- KILLER PRO (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- DNA Hybrid H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- GENEXTION (Nittaku)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- DNA PLATINUM H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- RASANT CHAOS (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:137p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- TENERGY 64 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- V>01 Stiff (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- VS>402 LIMBER (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- HYBRID K3FX (TIBHAR)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- EVOLUTION EL-P (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: PESOTSKA Margaryta、 DEGRAEF Margo
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- ATTACK 8 SUPER I - 43 - M (Armstrong)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- V>15 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- GTT40 (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- VENTUS SPIN (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài