Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 12 năm 2024

  • Hạng 61
    MORISTO SP AX
    MORISTO SP AX (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 62
    DO Knuckle (Short pimples)
    DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
  • Hạng 63
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 64
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 65
    DNA Dragon power 52.5
    DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 66
    RISING DRAGON Ⅱ
    RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:193p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 67
    V>20 Extra
    V>20 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 68
    TENERGY 05 FX
    TENERGY 05 FX (Butterfly)
    • Tổng điểm:190p

  • Hạng 69
    JEKYLL&HYDE V47.5
    JEKYLL&HYDE V47.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:7,700 Yên(8,470 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 70
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 71
    Bluestorm Z1
    Bluestorm Z1 (DONIC)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 72
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 73
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 74
    VENTUS Regular α
    VENTUS Regular α (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 75
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:177p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 76
    RAKZA XX
    RAKZA XX (Yasaka)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 77
    OMEGA VII China Ying
    OMEGA VII China Ying (XIOM)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 78
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 79
    DNA Hybrid XH
    DNA Hybrid XH (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 80
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 81
    DU LỊCH VEGA
    DU LỊCH VEGA (XIOM)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 82
    mantra pro H
    mantra pro H (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 83
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 84
    RAKZA 7 SOFT
    RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 85
    AIBISS
    AIBISS (Butterfly)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 86
    SUPER VENTUS
    SUPER VENTUS (VICTAS)
    • Tổng điểm:158p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 87
    RASANTER R45
    RASANTER R45 (Andro)
    • Tổng điểm:157p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 88
    TENERGY 80
    TENERGY 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:155p

  • Hạng 89
    RAKZA Z
    RAKZA Z (Yasaka)
    • Tổng điểm:155p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 90
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE
    HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:155p

    Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!