Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 12 năm 2024
-
-
Hạng 241
- EVOLUTION MX-S (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GIARDI Letizia
-
Hạng 241
-
-
Hạng 242
- CRAZY BULE (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 242
-
-
Hạng 243
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 243
-
-
Hạng 244
- Sự tiến hóa EL-S (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 244
-
-
Hạng 245
- BLUEFIRE M1 (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 245
-
-
-
Hạng 246
- Vega Á DF (XIOM)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 246
-
-
Hạng 247
- HYBRID K1J (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 247
-
-
Hạng 248
- NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 248
-
-
Hạng 249
- HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 249
-
-
Hạng 250
- Moristo DF (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 250
-
-
-
Hạng 251
- HEXER PIPS + (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 251
-
-
Hạng 252
- MARK V HPS (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 252
-
-
Hạng 253
- COBALT (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:1,400 Yên(1,540 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 253
-
-
Hạng 254
- Pin trượt kéo (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
-
Hạng 254
-
-
Hạng 255
- ACUDA S2 (DONIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 255
-
-
-
Hạng 256
- ORIGINAL T VERSION (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 256
-
-
Hạng 257
- WALLIE (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ERIKO Kitaoka
-
Hạng 257
-
-
Hạng 258
- Mark V HPS Soft (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 258
-
-
Hạng 259
- BLOWFISH (Andro)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 259
-
-
Hạng 260
- MANTRA CONTROL (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 260
-
-
-
Hạng 261
- DNA FUTURE SOFT VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 261
-
-
Hạng 262
- DO KNUCKLE LONG-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 262
-
-
Hạng 263
- DNA Hybrid M (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 263
-
-
Hạng 264
- LINFORT SPIN (TIBHAR)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 264
-
-
Hạng 265
- ATTACK8 I VERSION 41° L (Armstrong)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 265
-
-
-
Hạng 266
- PLarge Ⅲ (JUIC)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 266
-
-
Hạng 267
- RASANTER R53 (Andro)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
-
Hạng 267
-
-
Hạng 268
- SPINPIPS D2 (VICTAS)
- Tổng điểm:20p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying、 SEIRA Ushijima
-
Hạng 268
-
-
Hạng 269
- BẠN BÈ RITC 802 (Khác)
- Tổng điểm:20p
Các VĐV sử dụng: YU Fu
-
Hạng 269
-
-
Hạng 270
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 270
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài