Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 7 năm 2025

  • Hạng 91
    Vega Elite
    Vega Elite (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 92
    α Cobalt
    α Cobalt (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:1,600 Yên(1,760 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 93
    MARK V XS
    MARK V XS (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 94
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 95
    X-TEND
    X-TEND (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 96
    Alligator Anti
    Alligator Anti (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 97
    ORIGINAL T VERSION
    ORIGINAL T VERSION (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 98
    ORIGINAL EXTRA
    ORIGINAL EXTRA (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 99
    Friendship802-40trust
    Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 100
    ECO FUTURE
    ECO FUTURE (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 101
    SPECIALIST START
    SPECIALIST START (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 102
    ELFRARK RF
    ELFRARK RF (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 103
    ATTACK8 SUPER YELLOW M
    ATTACK8 SUPER YELLOW M (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 104
    SPINPIPS D2
    SPINPIPS D2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:10p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Yuka KANEYOSHI、 SEIRA Ushijima
  • Hạng 105
    REDMONKEY
    REDMONKEY (Rallys)
    Giá tiền:3,618 Yên(3,979 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 106
    ATTACK8 I VERSION 41° M
    ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 107
    MAGNIFY LB
    MAGNIFY LB (STIGA)
    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 108
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 109
    AKKADI V MAX
    AKKADI V MAX (Khác)
    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 110
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG
    SPONG SPEE CUỐNG CUỐI CÙNG (TSP)
    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 111
    DRIVE INTENS
    DRIVE INTENS (Cornilleau)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 112
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO)
    NOZOMI KATERU (THÔNG BÁO) (Khác)
    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 113
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 114
    GTT40
    GTT40 (Andro)
    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 115
    Q1
    Q1 (Mizuno)
    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 116
    PATISUMA V
    PATISUMA V (JUIC)
    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 117
    Supinpippusu xanh
    Supinpippusu xanh (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 118
    Supinpippusu đỏ
    Supinpippusu đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 119
    Spectrum đỏ
    Spectrum đỏ (TSP)
    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 120
    GF T45
    GF T45 (Mizuno)
    Giá tiền:4,900 Yên(5,390 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!