Xếp hạng mặt vợt nam tháng 7 năm 2025
-
-
Hạng 61
- SONIC AR (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 61
-
-
Hạng 62
- Vega Á DF (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 62
-
-
Hạng 63
- V>03 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 63
-
-
Hạng 64
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 64
-
-
Hạng 65
- Fly tại quay (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 65
-
-
-
Hạng 66
- Mark V 30 (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 66
-
-
Hạng 67
- SPINATE (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 67
-
-
Hạng 68
- Speedy P.O (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
-
Hạng 68
-
-
Hạng 69
- DNA FUTURE M (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 69
-
-
Hạng 70
- carbon ma thuật (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 70
-
-
-
Hạng 71
- Pin trượt kéo (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUKA Umemura、 IZUMO Miku
-
Hạng 71
-
-
Hạng 72
- VEGA INTRO (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 72
-
-
Hạng 73
- Furekusutora (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 73
-
-
Hạng 74
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 74
-
-
Hạng 75
- HAMMOND (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 75
-
-
-
Hạng 76
- Yola Adagio (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,370 Yên(4,807 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 76
-
-
Hạng 77
- SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 77
-
-
Hạng 78
- VO>103 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
-
Hạng 78
-
-
Hạng 79
- HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 79
-
-
Hạng 80
- Phantom 0011 (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 80
-
-
-
Hạng 81
- ATTACK8 I VERSION 43° L (Armstrong)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 81
-
-
Hạng 82
- SPINTIAL (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 82
-
-
Hạng 83
- HORIZONTAL 20 OX (STIGA)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 83
-
-
Hạng 84
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 84
-
-
Hạng 85
- Feint · DÀI 3 siêu Gokuusu (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 85
-
-
-
Hạng 86
- feint soft (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: RI Myong Sun、 KIM Song I
-
Hạng 86
-
-
Hạng 87
- HAMMOND FA (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YUI Odono
-
Hạng 87
-
-
Hạng 88
- MARK V HPS (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 88
-
-
Hạng 89
- Ban đầu (phần mềm bảng) (Yasaka)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 89
-
-
Hạng 90
- Feint · DÀI 2 (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:2,300 Yên(2,530 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 90
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài